Câu hỏi: Giá cước thuê tàu chợ (liner Tariff):

216 Lượt xem
30/08/2021
3.7 7 Đánh giá

A. Do 2 bên thỏa thuận

B. Do chủ tàu định sẵn và ít thay đổi

C. Thấp hơn nhiều so với tàu chạy rông

D. Do hai bên thỏa thuận và thường thấp hơn nhiều so với tàu chạy rông

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:  Khi chủ hàng ủy thác cho các cơ quan giao nhận, vận tải chuyên trách thực hiện giao hàng hoặc thuê tàu thì cần phải cung cấp cho người được ủy thác:

A. Giấy ủy thác giao nhận hoặc thuê tàu

B. Các chứng từ để làm thủ tục hải quan

C. Các chứng từ giám định (Survey Report)

D. Giấy ủy thác giao nhận hoặc thuê tàu và các chứng từ để làm thủ tục hải quan

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Một từ ngữ khác của thị trường thuê tàu (Freight Market) là:

A. Hợp đồng thuê tàu

B. Thị trường cước phí thuê tàu

C. Một khu vực thường diễn ra các hoạt động vận tải biển

D. Thị trường các hãng tàu

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Chấp nhận mua hàng (Acceptance of firm offer) khác với xác nhận bán hàng (Confirmation Of Sale) ở chỗ: 

A. Do người mua hàng phát gửi người bán hàng

B. Do người bán hàng phát gửi người mua hàng

C. Có cùng nội dung và do người bán hoặc người mua gửi cho nhau

D. Tất cả đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: “Quyền về vận tải và bảo hiểm” của người nhập khẩu được thực hiện ở các điều kiện sau đây (INCOTERMS 2000)

A. Bán theo điều kiện FOB

B. Bán theo điều kiện FCA

C. Bán theo điều kiện CFR

D. Bán theo điều kiện CIF

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Biên bản giám định tổn thất (Survey Report) được sử dụng để:

A. Khiếu nại với bảo hiểm

B. Khiếu nại với tàu

C. Khiếu nại với bảo hiểm và cả với tàu

D. Không dùng để khiếu nại với ai

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Yêu cầu của thông tin thương mại là:

A. Chính xác, thời sự

B. Thời sự, chi tiết

C. Chi tiết, chính xác

D. Chính xác, kịp thời và chi tiết

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị xuất nhập khẩu - Phần 8
Thông tin thêm
  • 74 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên