Câu hỏi: Cống có đường kính nhỏ hơn hay bằng 800 mm, kích thước bên trong giếng thăm là:

205 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. D = 700 mm hoặc 700 x 700 mm

B. D = 800 mm hoặc 800 x 800 mm

C. D = 900 mm hoặc 900 x 900 mm

D. D = 1 000 mm hoặc 1 000 x 1 000 mm

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Trong trạm /nhà máy XLNT, thời gian tuyển nổi cần thiết trong thiết bị hay bể tuyển nổi?

A. Không dưới 15 phút

B. Không dưới 20 phút

C. Không dưới 25 phút

D. Không dưới 30 phút

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Trong trạm /nhà máy XLNT, thời gian lưu thủy lực trong bể điều hòa lưu lượng và nồng độ?

A. Không dưới 6 giờ

B. Không dưới 12 giờ

C. Không dưới 18 giờ 

D. Không dưới 24 giờ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Các đối tượng áp dụng Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ thuật công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công cộng (QCVN 07-2016/BXD) bao gồm những đối tượng nào?

A. Áp dụng đối với các cá nhận, tập thể trong và ngoài nước

B. Áp dụng đối với tổ chức trong nước

C. Áp dụng đối với cá nhân và tổ chức trong nước và nước ngoài

D. Áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động đầu tư xây dựng mới, cải tạo, nâng cấp và quản lý vận hành công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công cộng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Cấp công trình cấp I của tuyến cống thoát nước mưa, cống chung có tổng chiều dài lớn hơn 1.000m được quy định về đường kính trong của cống như thế nào?

A. Lớn hơn hoặc bằng 2.000 mm

B. Lớn hơn hoặc bằng 1.500 mm

C. Lớn hơn hoặc bằng 1.200 mm

D. Lớn hơn hoặc bằng 1.000 mm

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Cấp công trình cấp I của công trình xử lý nước thải được quy định có tổng công suất bao nhiêu m3/ngđ?

A. Lớn hơn hoặc bằng 10.000 m3/ngđ

B. Lớn hơn hoặc bằng 20.000 m3/ngđ

C. Lớn hơn hoặc bằng 30.000 m3/ngđ

D. Lớn hơn hoặc bằng 50.000 m3/ngđ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 8
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên