Câu hỏi:

Cho hàm số f(x). Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.

393 Lượt xem
30/11/2021
3.5 8 Đánh giá

A. Nếu hàm số liên tục trên (a, b) thì f(a).f(b) < 0.

B. Nếu f(a). f(b) < 0 thì hàm số liên tục trên (a, b).

C. Nếu hàm số liên tục trên (a, b) và f(a). f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên [a, b].

D. Nếu hàm số liên tục trên [a, b] và f(a). f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên (a, b).

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân.

A. 1;-2;4;-8;-16;-32

B. 1;3;9;27;81;243

C.  4;2;1;12;-14;18

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một một mặt phẳng thì song song với nhau.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.

D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:

A.  Ba véc-tơ a;b;c đồng phẳng khi và chỉ khi c=ma+nb với m,n là duy nhất.

B. Ba véc-tơ a;b;c đồng phẳng thì với mỗi véc-tơ d ta có d=ma+nb+pc với m, n, p là duy nhất.

C. Ba véc-tơ đồng phẳng là ba véc-tơ nằm trong một mặt phẳng. 

D. Nếu giá của ba véc-tơ a;b;c đồng quy thì ba véc-tơ đó đồng phẳng. 

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s=t33t2 9t+2 (t tính bằng giây; s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 4 là v = 15 m/ s.

B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 5 là v = 18 m/ s.

C. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 3 là v = 12 m/s.

D. Vận tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 hoặc t = 2.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Đề thi Toán 11 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 90 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Học sinh