Câu hỏi: Chi tiết máy làm bằng thép (m = 6) chịu ứng suất thay đổi theo chu kỳ đối xứng. Trong một ca làm việc, chi tiết máy chịu ứng suất σ1 = 250MPa trong t1 = 104 chu trình; σ2 = 200 MPa trong t2 = 2.104 chu trình và σ3 = 220MPa trong t3 = 3.104 chu trình. Giới hạn mỏi dài hạn σ-1 = 170 MPa; Số chu trình cơ sở No = 8.106 chu trình. Xác định tuổi thọ của chi tiết máy?

213 Lượt xem
30/08/2021
3.1 10 Đánh giá

A. 25,3 ca

B. 26,4 ca

C. 27,1 ca

D. 24,4 ca

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Dịch chỉnh đều là:

A. điều chỉnh góc ăn khớp cặp bánh răng

B. điều chỉnh chiều cao răng

C. a & b đều đúng

D. điều chỉnh bán kính vòng lăn

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Dính răng xuất hiện ở bộ truyền:

A. chịu tải lớn, vận tốc làm việc thấp và màng dầu bôi trơn bị phá vỡ

B. chịu tải nhỏ, vận tốc làm việc cao và màng dầu bôi trơn bị phá vỡ

C. chịu tải lớn, vận tốc làm việc cao và màng dầu bôi trơn bị phá vỡ

D. chịu tải nhỏ, vận tốc làm việc thấp và màng dầu bôi trơn bị phá vỡ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Bộ truyền trục vít không được sử dụng để truyền công suất lớn do:

A. tỷ số truyền lớn

B. hiệu suất thấp

C. có khả năng tự hãm cao

D. vật liệu chế tạo đắt tiền

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Cắt chân răng gây ra:

A. giảm chiều dài làm việc biên dạng răng, giảm hệ số trùng khớp & tăng mòn răng

B. tăng chiều dài làm việc biên dạng răng, tăng hệ số trùng khớp & giảm mòn răng

C. tăng chiều dài làm việc biên dạng răng, tăng hệ số trùng khớp & tăng mòn răng

D. giảm chiều dài làm việc biên dạng răng, giảm hệ số trùng khớp & giảm mòn răng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Mòn răng gây nên bởi:

A. bộ truyền hở, bôi trơn không tốt & làm việc trong môi trường có hạt mài

B. bộ truyền kín, bôi trơn tốt & làm việc trong môi trường có hạt mài

C. bộ truyền hở, bôi trơn tốt & làm việc trong môi trường không có hạt mài

D. bộ truyền kín, bôi trơn không tốt & làm việc trong môi trường không có hạt mài

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 5
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên