Câu hỏi:
Chi tiết máy chịu ứng suất thay đổi theo chu kỳ ổn định. Có hệ số đường cong mỏi m = 6; giới hạn mỏi dài hạn σ0 = 180MPa; Số chu trình cơ sở N0 = 6.106 ; ứng suất mà chi tiết máy phải chịu là σ = 200MPa. Xác định tuổi thọ của chi tiết máy?
239 Lượt xem
30/08/2021
3.3 8 Đánh giá
A. 3188646 chu kỳ
B. 4256854 chu kỳ
C. 3021565 chu kỳ
D. 3568532 chu kỳ
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Theo công thức kinh nghiệm thì với bộ truyền xích có tỉ số truyền là 4,0 thì số răng đĩa chủ động là: ![]()
A. 20
B. 21
C. 22
D. 19
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Cho mối ghép bu lông không có khe hở giữa 2 tấm (có độ dày là 16mm và 12mm), chịu lực ngang F = 25000N. Ứng suất cắt và dập cho phép của bu lông lần lượt là: 80MPa và 100Mpa. Xác định đường kính tối thiểu của thân bu lông để bu lông đủ bền: ![]()
A. 20,83 mm
B. 19,83 mm
C. 21,83 mm
D. 22,83 mm
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 4: Bộ truyền đai dẹt, có T1 = 130000 Nmm, u = 3. Xác định đường kính bánh đai d1 & d2, hệ số trượt \(\varepsilon\) = 0,03. Biết dãy tiêu chuẩn của đường kính bánh đai: 100, 112, 125, 140, 160, 180, 200, 224, 250, 315, 400, 450, 500, 560, 630, 710, 800, 900, 1000 mm. ![]()
A. 250 & 710
B. 100 & 315
C. 315 & 916
D. 180 & 560
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Cho hai viên bi bằng thép tiếp xúc ngoài, có đường kính là d1 = 100mm và d2 = 120mm. Mô đun đàn hồi là E = 2,1.105 MPa. Chịu lực hướng tâm là Fr = 10N. Xác định ứng suất tiếp xúc lớn nhất (MPa)? ![]()
A. 315,95
B. 305,96
C. 325.96
D. 335,96
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Bộ truyền đai dẹt có chiều dày dây đai là 5mm, góc ôm trên bánh chủ động α1 = 150°; Góc nghiêng của bộ truyền so với phương ngang là 45°; Vận tốc của dây đai là 5m/s. Ứng suất có ích cho phép trong điều kiện thí nghiệm là 1,8 MPa; Hệ số tải trọng động, Kđ = 1,2; Lực kéo cần thiết là Ft = 1500 N. Xác định chiều rộng dây đai thích hợp nhất? ![]()
A. 200 mm
B. 214 mm
C. 224 mm
D. 234 mm
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 4
Thông tin thêm
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 589
- 11
- 25
-
90 người đang thi
- 624
- 2
- 25
-
40 người đang thi
- 434
- 2
- 25
-
67 người đang thi
- 363
- 4
- 25
-
87 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận