Câu hỏi:

Chất rắn vô định hình và chất rắn kết tinh:

435 Lượt xem
30/11/2021
3.1 7 Đánh giá

A. Khác nhau ở chỗ chất rắn kết tinh có cấu tạo từ những kết cấu rắn có dạng hình học xác định , còn chất rắn vô định hình thì không.

B. Giống nhau ở điểm là cả hai lọai chất rắn đều có nhiệt độ nóng chảy xác định

C. Chất rắn kết tinh đơn tinh thể có tính đẳng hướng như chất rắn vô định hình

D. Giống nhau ở điểm cả hai đều có hình dạng xác định

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Chất kết tinh không có đặc tính nào sau đây?

A. Chất rắn đa tinh thể có tính đẳng hướng.

B. Ở mỗi áp suất, mỗi cấu trúc tinh thể có nhiệt độ nóng chảy xác định, không đổi.

C. Chất rắn đơn tinh thể có tính dị hướng.

D. Cấu trúc tinh thể được tạo thành từ cùng một loại hạt thì có tính chất vật lí giống hệt nhau.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Đặc điểm nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có dạng hình học xác định

B. Không có nhiệt độ nóng chảy hay đông đặc xác định

C. Có tính đẳng hướng

D. Cả A, B, C

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Vật rắn nào dưới đây là vật rắn vô định hình ?

A. Băng phiến

B. Thủy tinh

C. Kim loại

D. Hợp kim

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Đặc tính nào là của chất rắn vô định hình?

A. Dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ xác định.

B. Đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ xác định.

C. Dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.

D. Đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Phát biểu nào sau đây là sai? Vật rắn vô định hình

A. không có cấu trúc tinh thể.

B. có nhiệt độ nóng chảy (hay đông đặc) xác định.

C. có tính đẳng hướng.

D. khi bị nung nóng chúng mềm dần và chuyển sang lỏng.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Đặc tính nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định

B. Dễ tạo hình

C. Không bị ăn mòn

D. Cả A, B và C đúng

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Chất rắn

Câu hỏi trong đề: Chất rắn

Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 50 Phút
  • 28 Câu hỏi
  • Học sinh