Câu hỏi: Các chứng từ sau đây chứng từ nào là chứng từ gốc kiêm chứng từ ghi sổ?

157 Lượt xem
30/08/2021
3.8 8 Đánh giá

A. Ủy nhiệm chi

B. Phiếu thu 

C. Phiếu chi 

D. Phiếu chuyển khoản

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Trường hợp nào bạn được phép nhận quà của khách hàng (với điều kiện phải có báo cáo lên cấp trên việc nhận quà này).

A. Khách hàng tặng quà lưu niệm trị giá dưới 500.000 đ

B. Khách hàng tặng tiền trị giá dưới 100.000 đ

C. Khách hàng mời bạn đi du lịch ở 1 khu resort

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 2: Những thông tin nào bạn không cần phải bảo mật?

A. Tài khoản khách hàng

B. Báo cáo tài chính của ngân hàng

C. Giấy nháp đang soạn thảo các văn bản

D. Bản tin Nhà đầu tư

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 3: Trong Bộ Quy tắc đạo đức nghề nghiệp của Sacombank, Quy tắc 2 quy định nội dung gì sau đây:

A. Tuân thủ quy định của pháp luật và chính sách của Sacombank.

B. Luôn nhận thức rủi ro về pháp lý trong các hành động tác nghiệp hàng ngày.

C. Đảm bảo năng lực chuyên môn và tinh thần làm việc thận trọng.

D. Câu a, b  đúng.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Trong Bộ Quy tắc đạo đức nghề nghiệp của Sacombank, Quy tắc 3 quy định trách nhiệm báo cáo các hành vi nào sau đây:

A. Hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp hoặc tổn hại uy tín, công việc kinh doanh của Sacombank

B. Các hành vi đáng ngờ có thể gây vi phạm đạo đức nghề nghiệp hoặc tổn hại uy tín, công việc kinh doanh của Sacombank

C. Câu a và b 

D. Câu a hoặc b

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 6: Trong Bộ Quy tắc đạo đức nghề nghiệp của Sacombank, Quy tắc 1 quy định nội dung gì sau đây:

A. Tuân thủ quy định của pháp luật và chính sách của Sacombank.

B. Luôn nhận thức rủi ro về pháp lý trong các hành động tác nghiệp hàng ngày.

C. Đảm bảo năng lực chuyên môn và tinh thần làm việc thận trọng.

D. Câu a, b  đúng.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi vào Sacombank có đáp án - Phần 8
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Người đi làm

Cùng danh mục