Câu hỏi:
Bộ truyền trục vít có số mối ren vít Z1 = 2, hệ số đường kính q = 10, hệ số dịch chỉnh x = 0,1. Xác định góc vít lăn:
248 Lượt xem
30/08/2021
3.3 9 Đánh giá
A. 11,09°
B. 13,05°
C. 12,16°
D. 9,87°
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng có z1 = 30; u = 3.5. Xác định sơ bộ hệ số trùng khớp ngang εα ? ![]()
A. 1.674
B. 1.743
C. 1.765
D. 1.801
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Tính đường kính tối thiểu của bánh vít theo độ bền uốn, biết: T2 = 670000Nmm. Hệ số tải trọng khi tính theo độ bền uốn KF = 1,13; hệ số dạng răng YF = 1,55. Chiều rộng bánh vít bw = 50mm; góc vít γ = 8,5°; mô đun dọc trục vít m = 6,3; [σF] = 60MPa. ![]()
A. 87,89 mm
B. 107,19 mm
C. 65,98 mm
D. 180,93 mm
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 3: Bánh răng trụ răng nghiêng có bw = 50mm, β = 12°, m = 2.5, xác định hệ số trùng khớp dọc εβ =? ![]()
A. 1.234
B. 1.432
C. 1.243
D. 1.324
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Bánh răng trụ răng nghiêng có z = 25; góc nghiêng của răng β = 12°. Xác định số răng của bánh răng trụ răng thẳng tương đương? ![]()
A. 26.7
B. 24.7
C. 22.7
D. 28.7
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000; My = 65000; T = 180000. Trục quay 1 chiều, tải không đổi, đường kính tiết diện 30mm. Biên độ và giá trị trung bình ứng suất pháp là: ![]()
A. 40,37 và 0,0
B. 40,37 và 20,18
C. 20,18 và 0,0
D. 19,8 và 19,8
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000 Nmm; My = 65000 Nmm; T = 180000 Nmm. Trục quay 1 chiều, tải không đổi, đường kính tiết diện 30mm. Biên độ và giá trị trung bình ứng suất tiếp là: ![]()
A. 16,98 và 16,98
B. 33,95 và 33,95
C. 67,91 và 33,95
D. 33,95 và 16,98
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 2
Thông tin thêm
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 598
- 11
- 25
-
82 người đang thi
- 440
- 2
- 25
-
57 người đang thi
- 646
- 2
- 25
-
49 người đang thi
- 370
- 4
- 25
-
17 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận