Câu hỏi:
Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài không dịch chỉnh có aw = 155; u = 3,5 ± 2%; mô đun lấy lớn nhất theo công thức kinh nghiệm và thuộc dãy tiêu chuẩn 1 (1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12 mm). Số răng z1 và z2 có thể chọn là:
A. 23 và 80
B. 22 và 75
C. 23 và 81
D. 22 và 78
Câu 1: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng không dịch chỉnh có z1 = 23; z2 = 69; β ≈ 15,5°; a = 120. Xác định chính xác góc nghiêng của bánh răng ? (mô đun tiêu chuẩn lấy theo dãy: 1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 3,5; 4; 5) ![]()
A. 16,598°
B. 16,089°
C. 15,500°
D. 16,398°
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 2: Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng có z1 = 20; z2 = 65; m = 3; góc của thanh răng sinh bằng 25°; aw = 130. Xác định tổng hệ số dịch chỉnh? ![]()
A. 0,869
B. 0,849
C. 0,889
D. 0,829
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 3: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài (không dịch chỉnh), có β = 30°; α = 14°; βb ≈ β. Xác định ZH =? ![]()
A. 1,805
B. 1,845
C. 1,885
D. 1,765
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 4: Bánh răng nghiêng có góc thanh răng sinh α = 25°; góc nghiêng β = 14°. Xác định góc áp lực tại vòng chia trong mặt phẳng mút? ![]()
A. 25,668
B. 26,668
C. 24,668
D. 27,668
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 5: Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng không dịch chỉnh có z1 = 22; ψd = 0,8; T1 = 500000 Nmm; KFβ = 1,4; Yε = 1; Km = 1,4; [σF1] = 200 MPa; Hệ số dạng răng được xác định theo công thức \({Y_F} = 3,2 + \frac{{4,7}}{Z}\) . Xác định chính xác mô đun sơ bộ theo sức bền uốn của bộ truyền? ![]()
A. 4,391
B. 4,091
C. 4,691
D. 4,991
30/08/2021 8 Lượt xem
Câu 6: Cho sơ đồ hộp giảm tốc 2 cấp như hình 1 với bánh răng 3 nghiêng trái (\\) có αnw = 20°; βw = 14°; TII = 250000Nmm; dw3 = 55mm. Thành phần lực ăn khớp dọc trục trên bánh răng 3 sẽ: 
A. Ngược chiều trục Z và có giá trị 2267N
B. Cùng chiều trục Z và có giá trị 2267N
C. Cùng chiều trục Z và có giá trị 3410N
D. Ngược chiều trục Z và có giá trị 3410N
30/08/2021 3 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 3
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 526
- 11
- 25
-
77 người đang thi
- 536
- 2
- 25
-
39 người đang thi
- 565
- 2
- 25
-
31 người đang thi
- 285
- 4
- 25
-
89 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận