Câu hỏi:
Bộ truyền bánh răng trụ ăn khớp ngoài, quay 1 chiều, có sơ đồ tải trọng trên trục ra như hình 2. Mỗi ca làm việc của bộ truyền có thông số như sau: tck = 8h; t1 = 5h; t2 = 2h; t3 = 1h; T2 = 0,75T1; T3 = 0,5T1. Tuổi thọ yêu cầu của bộ truyền là Lh = 5000h. Vận tốc trục vào n1 = 210 (vg/ph). Tích các hệ số ZRZVKxH = 1,1; SH = 1,1. Biết bánh răng có vật liệu giống nhau và đường cong mỏi của vật liệu có các thông số \({\sigma _{Hlim,0}}\) = 800MPa; NH0 = 108 chu kỳ. Xác định ứng suất tiếp xúc (MPa) cho phép của bánh răng 1?
240 Lượt xem
30/08/2021
3.3 6 Đánh giá
A. 907,265
B. 877,265
C. 937,265
D. 967,265
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Bánh răng nghiêng có góc thanh răng sinh α = 25°; góc nghiêng β = 14°. Xác định góc áp lực tại vòng chia trong mặt phẳng mút? ![]()
A. 25,668
B. 26,668
C. 24,668
D. 27,668
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 2: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài, có z1 = 25; z2 = 70; β = 15°; ψba = 0.3. Xác định Zε? ![]()
A. 0,779
B. 0,729
C. 0,709
D. 0,759
Xem đáp án
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 3: Bộ truyền giảm tốc bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có z1 = 21; u = 4; m = 3; α = 20°; aw = 160. Góc αw tính được là: ![]()
A. 22,330
B. 22,769
C. 20,962
D. 18,992
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 4: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài (không dịch chỉnh), có β = 30°; α = 14°; βb ≈ β. Xác định ZH =? ![]()
A. 1,805
B. 1,845
C. 1,885
D. 1,765
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 5: Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có KHβ = 1,15; u = 3; ψbd = 0,8; T1=400000 Nmm; [σH] = 480 MPa; Xác định chính xác khoảng cách trục sơ bộ theo sức bền tiếp xúc? ![]()
A. 234.61
B. 209,81
C. 196,81
D. 161,91
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 6: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài không dịch chỉnh có aw = 155; u = 3,5 ± 2%; mô đun lấy lớn nhất theo công thức kinh nghiệm và thuộc dãy tiêu chuẩn 1 (1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12 mm). Số răng z1 và z2 có thể chọn là: ![]()
A. 23 và 80
B. 22 và 75
C. 23 và 81
D. 22 và 78
Xem đáp án
30/08/2021 5 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 3
Thông tin thêm
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 567
- 11
- 25
-
87 người đang thi
- 602
- 2
- 25
-
22 người đang thi
- 616
- 2
- 25
-
20 người đang thi
- 341
- 4
- 25
-
94 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận