Câu hỏi: Vốn ODA thuộc hạng mục nào dưới đây:

110 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. Tài khoản vãng lai

B. Tài khoản dự trữ chính thức quốc gia

C. Tài khoản vốn

D. Không phải các tài khoản trên

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: “ Vàng là phương tiện thanh toán duy nhất trrên thế giơi” là đặc điểm của: 

A. hệ thống tiền tệ thứ nhất

B. hệ thống tiền tệ thứ hai

C. hệ thống tiền tệ thứ ba

D. hệ thống tiền tệ thứ tư

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Chế độ tỷ giá hối đoái của việt nam hiện nay là: 

A. chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do 

B. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định

C. Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý

D. Không phải các đáp án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là loại hình:

A. Các nhà đầu tư nước ngoài mua lại các Doanh nghiệp trong nước

B. Chủ sở hữu vốn đồng thời là người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sử dụng vốn 

C. Quyền sở hữu và quyền sử dụng vốn tách rời nhau

D. Nhà đầu tư nước ngoài hỗ trợ chính phủ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Đầu tư trực tiếp nước ngoài có đặc điểm:

A. chủ đầu tư đóng góp vốn vào cơ sở kinh doanh tại nước sở tại mà không tham gia quản lý

B. xcchủ đầu tư mua trái phiếu hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp tại nước sở tại

C. chủ đầu tư đóng góp vốn vào cơ sở kinh doanh tại nước sở tại và tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất kinh do

D. B và C

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Chủ thể của nền kinh tế quốc tế là:

A. Các quốc gia độc lập có chủ quyền

B. Các tổ chức quốc tế

C. Các liên kết kinh tế quốc tế

D. Cả 3 đáp án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Trong chế độ tỷ giá thả nổi thì:

A. Chính sách tiền tệ không hiệu quả trong việc điều tiết tổng cầu

B. Chính sách hạn chế thương mại sẽ có hiệu quả

C. Chính sách tài khoá hoàn toàn không có hiệu quả trong việc điều tiết tổng cầu

D. Cả A và B

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kinh tế quốc tế - Phần 13
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên