Câu hỏi: Ung thư biểu mô ống tại chỗ chiếm ....... các ung thư biểu mô tại chỗ của ung thư biểu mô vú

98 Lượt xem
30/08/2021
3.3 10 Đánh giá

A. hơn 95%

B. hơn 90%

C. hơn 85%

D. hơn 80%

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Viêm CTC do HPV (Human Papilloma Virus) có đặc điểm:

A. Thường tấn công lớp biểu mô lát tầng

B. Có các tế bào rỗng nằm 1/3 trên của biểu mô lát tầng

C. Tế bào to, quanh nhân có khoảng sáng

D. Tất cả đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Về mô học, lớp biểu mô phủ mặt ngoài của cổ tử cung ngoài là:

A. Biểu mô lát tầng sừng hóa

B. Biểu mô trụ tầng

C. Biểu mô trụ đơn

D. Biểu mô lát tầng không sừng hóa

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Tăng sinh nội biểu mô vảy cổ tử cung (CIN) được xếp thành 3 mức độ dựa vào:

A. Các tế bào ác tính nhiều hay ít

B. Có hoặc không có xâm nhập qua màng đáy

C. Độ dày của các tế bào non chưa trưởng thành

D. Có cầu sừng hay không

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: Đặc điểm tổn thương vi thể của viêm cổ tử cung cấp:

A. xTổ chức phù nề, huyết quản xung huyết, xâm nhập nhiều BCĐN

B. Tổ chức xơ hóa, loạn sản biểu mô, mô đệm xâm nhập nhiều lympho

C. Mô đệm tăng sinh xơ, các tuyến giãn rộng, mô đệm xâm nhập nhiều lympho

D. Tổ chức xơ hóa, loạn sản biểu mô ,mô đệm xâm nhập đại thực bào

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Viêm cổ tử cung do nấm Candida- albicans có đặc điểm:

A. Dịch khí hư có nhiều bọt trắng, gây ngứa và chẩn đoán dựa vào soi tươi

B. Dịch khí hư đặc, ngứa ,kèm viêm âm đạo, nhuộm có các sợi, bào tử nấm

C. Dịch khí hư vàng mủ, nhuộm thấy các đám biểu mô mang tính chất ác tính

D. Dịch khí hư vàng, mủ,ngứa, nhuộm Gram có các song cầu hình hạt cafĩ

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Viêm CTCdo Chlamydia Trachomatis có đặc điểm:

A. Khí hư màu xanh vàng như mủ

B. Thường kèm viêm niệu đạo, trực tràng

C. Thường gặp phụ nữ phương Tây

D. Tất cả đều dúng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Giải phẫu bệnh - Phần 30
Thông tin thêm
  • 5 Lượt thi
  • 40 Phút
  • 30 Câu hỏi
  • Sinh viên