Câu hỏi:
Nối trục đĩa dùng bu lông ghép không có khe hở với 6 bu lông, đường tròn qua tâm các bu lông D0 = 80 mm. Bu lông có ứng suất cắt cho phép là [τc] = 80 MPa. Nối trục chịu mô men xoắn T = 106 Nmm. Biết hệ số tải trọng k = 1,2. Xác định đường kính thân bu lông?
170 Lượt xem
30/08/2021
3.7 10 Đánh giá
A. 6,9
B. 7,9
C. 8,9
D. 9,9
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Cho ổ trượt bôi trơn thủy động có độ hở hướng kính δ = 0,5 mm, khi làm việc có độ lệch tâm e = 0,2 mm. Khe hở nhỏ nhất giữa ngõng trục và lót ổ là: ![]()
A. 0,05
B. 0,10
C. 0,15
D. 0,20
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Cho trước tích số [pv] trong ổ trượt đỡ là 15 Mpa.m/s và tỷ số chiều dài/đường kính ngõng trục (l/d) bằng 1,1. Trục quay với tốc độ 950 vg/ph. Đường kính tính toán của ngõng trục (d, mm) theo tích số pv cho phép khi chịu tải hướng tâm R = 13500N là: ![]()
A. 40,7
B. 38,7
C. 36,7
D. 42,7
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Trục I của HGT lắp 2 ổ đũa côn như nhau (xem hình 1 - tại A và B) có α = 13°; khả năng tải C = 13,3 kN; tải trọng không đổi Fat = 2500N ngược chiều trục X; FrA = 4000N; FrB = 6000N; Kt = Kđ = 1. Tuổi thọ (triệu vòng quay) của các ổ lăn A, B tương ứng là: 
A. 3,79 và 14,20
B. 54,87 và 3,54
C. 54,87 và 2,56
D. 10,89 và 3,04
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 4: Lò xo xoắn ốc có chỉ số lò xo c = 4, chịu lực kéo lớn nhất là Fmax = 100 N. Ứng suất xoắn cho phép của dây lò xo là [τ] = 180 MPa. Xác định đường kính tối thiểu của dây lò xo (mm)? ![]()
A. 2,8
B. 2,7
C. 2,6
D. 2,5
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 5: Chi tiết then bằng trên trục có d = 25mm, T = 250000Nmm, b = 8 mm, h = 7 mm, t1 = 4 mm, chiều dài then l = 40 mm. Xác định ứng suất dập và ứng suất cắt lớn nhất trên then (MPa)? ![]()
A. 166,7 và 62,5
B. 83,3 và 37,7
C. 133,4 và 55,5
D. 66,7 và 27,7
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Ổ bi đỡ có số con lăn z = 10, chịu lực hướng tâm Fr = 3000 N. Xác định lực hướng tâm (N) lớn nhất tác dụng lên các con lăn ? ![]()
A. 1500
B. 1000
C. 500
D. 300
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 1
Thông tin thêm
- 11 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 624
- 2
- 25
-
51 người đang thi
- 434
- 2
- 25
-
61 người đang thi
- 638
- 2
- 25
-
99 người đang thi
- 363
- 4
- 25
-
98 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận