Câu hỏi: Nhân tố chủ quan bao gồm:

234 Lượt xem
30/08/2021
3.9 10 Đánh giá

A. Chất lượng thiết kế, cách thức phục vụ khách hàng, cảm tình của người tiêu dùng, sự cạnh tranh

B. Chất lượng thiết kế, chất lượng sản phẩm, quy mô dân cư, sự cạnh tranh 

C. Chất lượng thiết kế, các nhân tố ngẫu nhiên, cảm tình của người tiêu dùng

D. Chất lượng thiết kế, cách thức phục vụ khách hàng, chất lượng sản phẩm, giá bán

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 3: Khi sử dụng độ lệch tuyệt đối trung bình MAD để giám sát và kiểm soát dự báo thì ý nào dưới đây là đúng:

A. Phương pháp dự báo nào có giá trị MAD lớn hơn sẽ cho kết quả dự báo chính xác hơn, tốt hơn

B. Phương pháp dự báo nào có giá trị MAD nhỏ hơn sẽ cho kết quả dự báo chính xác hơn, tốt hơn

C. Phương pháp dự báo nào có giá trị MAD trung bình sẽ cho kết quả dự báo chính xác hơn, tốt hơn

D. Không thể dùng độ lệch tuyệt đối trung bình để giám sát và kiểm soát dự báo

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 4: Trong các phương pháp dự báo nhu cầu, phương pháp lấy ý kiến của ban quản lý điều hành có ưu điểm gì?

A. Phương pháp này sử dụng được trí tuệ và kinh nghiệm của những cán bộ trực tiếp liên quan đến hoạt động thực tiễn

B. Phương pháp này khách quan vì tránh được các liên hệ trực tiếp đến các nhân viên

C. Phương pháp này ít tốn kém thời gian

D. Phương pháp này cho kết quả dự báo chính xác nhất

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Tín hiệu theo dõi dương, cho ta biết:

A. Nhu cầu thực tế lớn hơn nhu cầu dự báo

B. Nhu cầu thực tế nhỏ hơn nhu cầu dự báo

C. Mức sản xuất thực tế lớn hơn mức sản xuất dự báo

D. Mức sản xuất thực tế nhỏ hơn mức sản xuất dự báo

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 6: Nhân tố tác động đến dự báo nhu cầu bao gồm:

A. Các nhân tố chủ quan

B. Các nhân tố khách quan

C. Nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan

D. Không có nhân tố nào tác động đến

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị Sản xuất - Phần 6
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 30 Câu hỏi
  • Sinh viên