Câu hỏi: Eo họng chính là:

158 Lượt xem
30/08/2021
3.2 10 Đánh giá

A. Ranh giới giữa ổ miệng và phần miệng của hầu

B. Được giỡi hạn bởi cung khẩu cái lưỡi

C. Được giới hạn bởi cung khẩu cái hầu

D. A và B đúng

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Nói về lưỡi. Chọn câu SAI:

A. Lưỡi có 15 cơ

B. 2/3 trước lưỡi do thừng nhĩ giữ cảm giác vị giác

C. 1/3 sau lưỡi do thần kinh IX và X giữ cảm giác vị giác

D. Dây thần kinh IX vận động tất cả các cơ lưỡi

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 2: Viêm amygdale (hạnh nhân khẩu cái) có thể bị sưng đau ở hạch:

A. Hạch sau tai

B. Hạch hàm dưới

C. Hạch dưới hàm

D. Hạch cảnh - hai thân

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Chọn câu ĐÚNG:

A. Cơ nhẫn phễu bên mở thanh môn và do thần kinh thanh quản dưới chi phôi

B. Cơ nhẫn phễu sau mở thanh môn vàdo thần kinh thanh quản trên chi phôi

C. Cơ phễu chéo và cơ phễu ngang khép thanh môn và do thần kinh thanh quản trên chi phối

D. Cơ nhẫn phễu sau mở thanh môn và do thần kinh thanh quản dưới chi phôi

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: Điểm nào KHÔNG đúng với các cơ vùng đầu mặt:

A. Gồm các cơ bám da và các cơ nhai mà đa số là cơ bám da

B. Các cơ bám da khi co tạo nên những nếp nhăn ở da mặt, giúp biểu lộ tình cảm, thái độ

C. Các cơ nhai không phải là cơ bám da

D. Tất cả các cơ vùng đầu mặt cổ do thần kỉnh mặt (VII) vận động

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Thành sau (giới hạn sau) của khoang sau hầu là:

A. Mỏm trâm chũm và các cơ bám vào mỏm này

B. Lá trước sống mạc cổ

C. Mạc má hầu

D. Các cơ khít hầu

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Câu nào sau đây SAI:

A. Hầu liên quan phía trước với ổ mũi, ổ miệng và thanh quản

B. Phía dưới hầu thông với thực quản

C. Vòng bạch huyết quanh hầu gồm tuyến hạnh nhân hầu, tuyến hạnh nhân vòi, tuyến hạnh nhân khẩu cái, tuyến hạnh nhân lưỡi

D. Tuyến hạnh nhân lưỡi nằm trước các gai đài của lưỡi

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Giải phẫu đại cương - Phần 10
Thông tin thêm
  • 11 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 40 Câu hỏi
  • Sinh viên