Câu hỏi: Công ty A có số liệu sau đây trong báo cáo tài chính năm 200X (một năm kinh doanh là 360 ngày): Tiền mặt: 25.000$, các khoản phải thu ngắn hạn: 25.000$, hàng dự trữ: 50.000$, nhà máy và thiết bị: 75.000$, nợ ngắn hạn: 40.000$, nợ dài hạn: 45.000$, doanh thu bán hàng: 90.000$, chi phí cho hàng đã bán: 45.000$. tỷ lệ thanh toán hiện hành và chu kỳ khoản phải thu lần lượt là:

96 Lượt xem
30/08/2021
3.0 6 Đánh giá

A. 1.25 lần và 10 ngày

B. 2.5 lần và 100 ngày

C. 2.5 lần và 20 ngày 

D. Tất cả đều sai

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Theo luật doanh nghiệp, doanh nghiệp nào sau đây được quyền phát hành cổ phiếu:

A.  Công ty cổ phần

B. Công ty trách nhiệm hữu hạn có 1 thành viên 

C. Công ty trách nhiệm hữu hạn có 2 thành viên trở lên 

D. Tất cả đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Tại hướng dẫn phân loại chợ có quy định chợ loại 2, ngoài một số điều kiện khác thì chợ cần có số lượng sạp là:

A. Từ 200 đến dưới 400 sạp

B. Từ 300 đến dưới 500 sạp

C. Từ 400 đến dưới 600 sạp 

D. Từ 500 đến dưới 700 sạp

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: Thị trường tiền tệ là gì?

A. Là thị trường tài trợ cho những thiếu hụt về phương tiện thanh toán của các chủ thể kinh tế.

B. Là nơi diễn ra các giao dịch về vốn có thời hạn từ hai năm trở xuống.

C. Cả a và b

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Để đánh giá nhu cầu của khách hàng, NV. QHKH (DV cá nhân) cần phải:

A. Đặt câu hỏi mở để gợi ý khách hàng bộc lộ. Xác nhận với khách hàng khi dùng câu hỏi đóng

B. Dùng câu hỏi dẫn dắt. Lắng nghe và đồng cảm 

C. Lặp lại câu hỏi then chốt để hiểu đúng nhu cầu KH 

D. Tất cả đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Đối tượng khách hàng được Sacombank thực hiện bao thanh toán nội địa là:

A. Cá nhân ngoài nước 

B. Cá nhân trong nước 

C. Cá nhân và tổ chức trong nước 

D. Tổ chức trong nước 

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi vào Sacombank có đáp án - Phần 31
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Người đi làm

Cùng danh mục