Câu hỏi: Chi tiết nào sau đây SAI khi nói về thần kinh trụ:

129 Lượt xem
30/08/2021
3.1 9 Đánh giá

A. Chạy một đoạn trong ông cánh tay

B. Chọc qua vách gian cơ trong ở 1/3 ưên cánh tay

C. Đồng hành với động mạch bên trụ trên

D. Đi xuống cẳng tay qua một rãnh nằm giữa mỏm khuỷu và mỏm teên lồi cầu trong xương cánh tay

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Hạch bạch huyết nông ở vùng bẹn KHÔNG có đặc điểm nào sau đây:

A. Nằm trong lớp mô mỡ dưới da ở vùng tam giác đùi

B. Hạch 2 khu trên nhận bạch huyết ở mông và bụng, và 2 khu dưới nhận từ đáy chậu và hậu môn

C. Nhóm hạch nằm thẳng nhận bạch huyết từ chi dưới 

D. Nhóm hạch nằm ngang nhận bạch huyết từ vùng đáy chậu, hậu môn, sinh dục, mông và bụng 

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 2: Tủy gai có đặc điểm, NGOẠI TRỪ:

A. Là một thành phần của hệ thần kinh trung ương

B. Phát triển từ lớp ngoại bì phôi

C. Liên tục với hành não

D. Có ông trung tâm thông với não thất IV

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Phúc mạc có đặc điểm:

A. Có diện tích lớn, tương đương diện tích da của cơ thể

B. Có độ chắc và đàn hồi cao

C. Không có mạch máu riêng

D. A và C đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: Khi nói về ổ miệng, chi tiết nào sau đây SAI:

A. Được chia làm 2 phần bởi cung răng lợi

B. Phần tiền đình miệng chỉ thông với ổ miệng chính khi há miệng

C. Ở tiền đình miệng có ống tiết tuyến mang tai đổ vào

D. Phía trước tiền đình miệng thông với bên ngoài qua khe miệng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên trần ổ mũi:

A. Mảnh xương trán

B. Thân xương bướm

C. Mỏm bướm xương khẩu cái

D. Mê đạo sàng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Túi cùng trực tràng - bàng quang có đặc điểm:

A. Do lá phúc mạc tạo nên

B. Là nơi dễ bị ứ đọng dịch ổ bụng (nếu có) trong tư thế nằm ngửa

C. Chỉ hiện diện ở nam, không có ỏ nữ

D. A và C đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Giải phẫu đại cương - Phần 15
Thông tin thêm
  • 1 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 39 Câu hỏi
  • Sinh viên