Câu hỏi:
Bộ truyền xích bôi trơn nhỏ giọt, hai dãy xích, làm việc 1 ca, góc nghiêng của bộ truyền so với phương ngang là 45°, tải trong đặt lên là va đập mạnh, khoảng cách trục a ≈ 40.p; khoảng cách trục không điều chỉnh được, trên trục chủ động có: z1 = 23; n1 = 60 vg/ph; Công suất cần truyền, P1 = 3KW. Công suất tính toán của bộ truyền xích?
A. 6,114 kW
B. 5,125 kW
C. 4,138 kW
D. 3, kW
Câu 1: Bộ truyền xích có z1 = 21; p = 19,05; n1 = 720(vg/ph). Vận tốc nhỏ nhất của dây xích là: ![]()
A. 5,25 m/s
B. 4,76 m/s
C. 4,25 m/s
D. 4,0 m/s
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 2: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài không dịch chỉnh có aw = 155; u = 3,5 ± 2%; mô đun lấy lớn nhất theo công thức kinh nghiệm và thuộc dãy tiêu chuẩn 1 (1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12 mm). Số răng z1 và z2 có thể chọn là: ![]()
A. 23 và 80
B. 22 và 75
C. 23 và 81
D. 22 và 78
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 3: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài (không dịch chỉnh), có β = 30°; α = 14°; βb ≈ β. Xác định ZH =? ![]()
A. 1,805
B. 1,845
C. 1,885
D. 1,765
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 4: Cho sơ đồ hộp giảm tốc 2 cấp như hình 1 với bánh răng 3 nghiêng trái (\\) có αnw = 20°; βw = 14°; TII = 250000Nmm; dw3 = 55mm. Thành phần lực ăn khớp dọc trục trên bánh răng 3 sẽ: 
A. Ngược chiều trục Z và có giá trị 2267N
B. Cùng chiều trục Z và có giá trị 2267N
C. Cùng chiều trục Z và có giá trị 3410N
D. Ngược chiều trục Z và có giá trị 3410N
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 5: Bộ truyền xích có z1 = 23; p = 25,4mm; n1 = 720(vg/ph). Vận tốc trung bình của dây xích: ![]()
A. 5,82 m/s
B. 6,63 m/s
C. 7,01 m/s
D. 7,53 m/s
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 6: Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng không dịch chỉnh có z1 = 23; z2 = 69; β ≈ 15,5°; a = 120. Xác định chính xác góc nghiêng của bánh răng ? (mô đun tiêu chuẩn lấy theo dãy: 1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 3,5; 4; 5) ![]()
A. 16,598°
B. 16,089°
C. 15,500°
D. 16,398°
30/08/2021 4 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 3
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 573
- 11
- 25
-
15 người đang thi
- 609
- 2
- 25
-
38 người đang thi
- 623
- 2
- 25
-
91 người đang thi
- 348
- 4
- 25
-
32 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận