Câu hỏi:

Loại nào sau đây không thuộc dây thần kinh não?

328 Lượt xem
30/11/2021
3.7 9 Đánh giá

A.  Dây thần kinh vận động

B.  Dây thần kinh tủy

C.  Dây thần kinh cảm giác

D.  Dây thần kinh pha

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Bộ phận nào của não nối liền trực tiếp với tủy sống ?

A. Não trung gian

B. Não giữa

C. Cầu não

D. Hành não

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Trụ não không bao gồm cấu trúc nào dưới đây ?

A. Hành não 

B. Cầu não

C. Não giữa 

D. Tiểu não

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Vì sao luật giao thông quy định người uống rượu bia không được điều khiển phương tiện giao thông?

A.  Rượu có chứa chất gây ức chế đại não.

B.  Rượu có chất ảnh hưởng trực tiếp đến tiểu não.

C.  Rượu có chứa chất ảnh hưởng đến tủy sống.

D. Rượu có chứa chất kích thích não trung gian.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Não trung gian có chức năng gì?

A.  Điều hòa trao đổi chất và thân nhiệt.

B.  Giữ thăng bằng, định vị cơ thể trong không gian.

C.  Điều hòa trao đổi chất và bảo vệ cơ thể.

D.  Ngăn cách rõ các cấu trúc khác của não bộ.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Bộ phận nào dưới đây được cấu tạo bởi chất trắng bao ngoài, chất xám nằm bên trong?

A. Tất cả các phương án còn lại

B. Trụ não

C. Tiểu não

D. Đại não

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Nhận định nào sau đây đúng?

A.  Chất trắng làm nhiệm vụ xử lý thông tin, gồm các đường dây cảm giác dẫn truyền lên và các đường dây vận động dẫn truyền xuống.

B.  Chất trắng là nơi xuất phát các đôi dây thần kinh não, gồm các đường dây cảm giác dẫn truyền lên và các đường dây vận động dẫn truyền xuống.

C.  Chất trắng là nơi xuất phát các đôi dây thần kinh, gồm các đường dây vận động dẫn truyền lên và xuống.

D.  Chất trắng làm nhiệm vụ dẫn truyền, gồm các đường dây cảm giác dẫn truyền lên và các đường dây vận động dẫn truyền xuống.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 46 (có đáp án): Trụ não, tiểu não, não trung gian
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 20 Phút
  • 16 Câu hỏi
  • Học sinh