Câu hỏi: Bước thứ 2 của phương pháp xác định địa điểm có trọng số:

125 Lượt xem
30/08/2021
3.2 6 Đánh giá

A. Xác định trọng số cho từng yếu tố

B. Quyết định thang điểm

C. Hội đồng quản trị quyết định cho điểm

D. Lập bảng kê cho các yếu tố

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Chi phí nào không phải là chi phí phát sinh trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm:

A. Chi phí nghiên cứu

B. Chi phí phát triển sản phẩm, điều chỉnh, hoàn thiện sản phẩm

C. Chi phí cho việc dự báo nhu cầu chính xác của sản phẩm

D. Chi phí xây dựng, phát triển mạng lưới cung ứng cho sản xuất

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 2: Các nhân tố ảnh hưởng đến việc chọn địa điểm gồm:

A. Điều kiện tự nhiên, điều kiện xã hội, nhân tố kinh tế, nguồn nhân công

B. Điều kiện tự nhiên, chính trị, kinh tế, nhân lực

C. Điều kiện tự nhiên, phong tục tập quán, chính trị, xã hội

D. Chính trị, xã hội, kinh tế, nhân lực

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chon địa điểm:

A. Tự nhiên, xã hội, kinh tế

B. Tự nhiên, xã hội, dân số

C. Tự nhiên, dân số, công nghệ

D. Dân số, công nghệ, kinh tế

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Bước thứ 3 của mô hình toán về sắp xếp mặt bằng tối ưu là:

A. Xác định một sơ đồ hay một ma trận

B. Xác định sơ đồ giản lược ban đầu

C. Xác định diện tích cần thiết

D. Xác định chi phí

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố có thể tạo ra các cơ hội phát triển sản phẩm:

A. Những biến đổi về kinh tế

B. Những thay đổi về thị hiếu và số nhân khẩu trong các hệ gia đình

C. Những thay đổi trên thị trường tiêu thụ

D. Những thay đổi về xuất xứ sản phẩm

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Bước thứ 3 của phương pháp xác định địa điểm có trọng số:

A. Xác định trọng số cho từng yếu tố

B. Quyết định thang điểm

C. Hội đồng quản trị quyết định cho điểm

D. Lập bảng kê cho các yếu tố

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị Sản xuất - Phần 25
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 30 Câu hỏi
  • Sinh viên